khai tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai tử+ verb
- to notify a death
- giấy khai tử
death certificate
- giấy khai tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai tử"
- Những từ có chứa "khai tử":
giấy khai tử khai tử - Những từ có chứa "khai tử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
preconize preconise opening secession inaugural inauguratory affidavit avowedly preconization exoterics more...
Lượt xem: 937